Dịch vụ xét nghiệm: Đã thống nhất giá với Phòng Tài chính Kế toán để trình Lãnh đạo Viện, bao gồm:
STT | Chỉ tiêu XN | Phương pháp | Giá (vnd) | Mẫu | |
1 | Xét nghiệm Tổng số Coliform | Phương pháp nhiều ống (MPN) TCVN 4882:2007 | 112,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
2 | Tổng số Coliform và E. coli | Phương pháp nhiều ống (MPN) TCVN 6846:2007 | 250,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
3 | Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform | Phương pháp lọc màng TCVN 6187-1:2009 | 927,694 | Mẫu nước | |
4 | Hiếu khí | TCVN 4884-1:2015 | 103,000 | Mẫu nước, đồ uống, thực phẩm | |
5 | Định tính Salmonella spp. trong thực phẩm | Nuôi cấy và PCR | 1,084,847 | Mẫu nước, đồ uống, thực phẩm | |
6 | Định lượng nấm men, nấm mốc | TCVN 8275-1,2:2010 | 500,000 | Mẫu nước, đồ uống, thực phẩm | |
7 | HPV 16,18 và 12 type nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung | Real time PCR | 1,550,000 | Dịch quệt cổ tử cung, dịch âm đạo, dịch rửa âm đạo, dịch niệu đạo | |
8 | HPV 6,11 nguy cơ gây ung thư cổ tử cung | Real time PCR | 1,550,000 | Dịch quệt cổ tử cung, dịch âm đạo, dịch rửa âm đạo, dịch niệu đạo | |
9 | H. pylori (xoắn khuẩn dạ dày) | Real time PCR | 866,000 | Sinh thiết dạ dày, ngoáy hầu họng, nước bọt | |
10 | HBV (viêm gan B) | Real time PCR | 1,550,000 | Máu toàn phần được chống đông EDTA | |
11 | Sốt xuất huyết Dengue | Real time PCR | 1,100,000 | Máu toàn phần được chống đông EDTA | |
12 | Cúm A/H5N1 | Real time PCR | 1,100,000 | Dịch ngoáy/ hút mũi, hầu, họng | |
13 | Tay chân miệng | Real time PCR | 1,100,000 | Dịch bọng nước, ngoáy họng, phân | |
14 | Ch.trachomatis | Real time PCR | 1,100,000 | Dịch quệt cổ tử cung, dịch âm đao, dịch niệu đạo, nước tiểu đầu dòng, cuối dòng | |
15 | Lậu (Neisseria gonorrhoeae) | Real time PCR | 1,100,000 | Dịch quệt cổ tử cung, dịch âm đao, dịch niệu đạo, nước tiểu đầu dòng, cuối dòng | |
16 | Giang mai | Real time PCR | 1,100,000 | Dịch phết sinh dục, nước tiểu đầu, cuối dòng | |
17 | Viêm não Nhật Bản B | Real time PCR | 1,200,000 | Dịch não tủy, mẫu muỗi vùng dịch | |
18 | Cúm A/H1N1 | Real time PCR | 1,300,000 | Dịch ngoáy/hút mũi, hầu, họng | |
19 | T. vaginalis (trùng roi ÂĐ) | Real time PCR | 1,150,000 | Khí hư, nước tiểu | |
20 | Màu sắc | TCVN 6185 – 1996 | 70,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
21 | Mùi vị | Cảm quan, hoặc SMEWW 2150B và 2160B | 14,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
22 | Độ đục | TCVN 6184 – 1996 | 70,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
23 | pH | TCVN 6492 – 1999 | 56,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
24 | KMnO4 | TCVN 6186 – 1996 | 84,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
25 | Clorua – Cl– | TCVN 6194 – 1996 | 70,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
26 | Florua F– | SMEWW 4500 – F | 200,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
27 | Amoni NH4+ | TCVN 6179-1:1996 | 98,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
28 | Nitrit NO2– | TCVN 6178 – 1996 | 100,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
29 | Sắt tổng | TCVN 6177 – 1996 | 105,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
30 | Độ cứng | TCVN 6224 – 1996 | 80,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
31 | Chì | SMEWW 3113B:2012 | 130,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
32 | Thủy ngân | SMEWW 3112B:2012 | 180,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
33 | Asen | SMEWW 3114B:2012 | 150,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
34 | Đồng | SMEWW 3111B:2012 | 130,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
35 | Crom | SMEWW 3113B:2012 | 130,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
36 | Mangan | SMEWW 3111B:2012 | 130,000 | Mẫu nước, đồ uống | |
37 | Giá trị năng lượng | PP đo nhiệt lượng | 350,000 | Mẫu thực phẩm |