Giá dịch vụ Labo/Xét nghiệm

  • 03/07/2021

Dịch vụ xét nghiệm: Đã thống nhất giá với Phòng Tài chính Kế toán để trình Lãnh đạo Viện, bao gồm:

STT Chỉ tiêu XN Phương pháp Giá (vnd) Mẫu  
 
1 Xét nghiệm Tổng số Coliform Phương pháp nhiều ống (MPN) TCVN 4882:2007 112,000 Mẫu nước, đồ uống  
2 Tổng số Coliform E. coli Phương pháp nhiều ống (MPN) TCVN 6846:2007 250,000 Mẫu nước, đồ uống  
3 Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng TCVN 6187-1:2009 927,694 Mẫu nước  
 
4 Hiếu khí TCVN 4884-1:2015 103,000 Mẫu nước, đồ uống, thực phẩm  
5 Định tính Salmonella spp. trong thực phẩm Nuôi cấy và PCR 1,084,847 Mẫu nước, đồ uống, thực phẩm  
6 Định lượng nấm men, nấm mốc TCVN 8275-1,2:2010 500,000 Mẫu nước, đồ uống, thực phẩm  
7 HPV 16,18 và 12 type nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung Real time PCR   1,550,000 Dịch quệt cổ tử cung, dịch âm đạo, dịch rửa âm đạo, dịch niệu đạo  
8 HPV 6,11 nguy cơ gây ung thư cổ tử cung Real time PCR   1,550,000 Dịch quệt cổ tử cung, dịch âm đạo, dịch rửa âm đạo, dịch niệu đạo  
9 H. pylori (xoắn khuẩn dạ dày) Real time PCR 866,000 Sinh thiết dạ dày, ngoáy hầu họng, nước bọt  
10 HBV (viêm gan B) Real time PCR   1,550,000 Máu toàn phần được chống đông EDTA  
11 Sốt xuất huyết Dengue Real time PCR 1,100,000 Máu toàn phần được chống đông EDTA  
12 Cúm A/H5N1 Real time PCR 1,100,000 Dịch ngoáy/ hút mũi, hầu, họng  
13 Tay chân miệng Real time PCR 1,100,000 Dịch bọng nước, ngoáy họng, phân  
14 Ch.trachomatis Real time PCR 1,100,000 Dịch quệt cổ tử cung, dịch âm đao,  dịch niệu đạo, nước tiểu đầu dòng, cuối dòng  
15 Lậu (Neisseria gonorrhoeae) Real time PCR 1,100,000 Dịch quệt cổ tử cung, dịch âm đao,  dịch niệu đạo, nước tiểu đầu dòng, cuối dòng  
16 Giang mai Real time PCR 1,100,000 Dịch phết sinh dục, nước tiểu đầu, cuối dòng  
17 Viêm não Nhật Bản B Real time PCR 1,200,000 Dịch não tủy, mẫu muỗi vùng dịch  
18 Cúm A/H1N1 Real time PCR 1,300,000 Dịch ngoáy/hút mũi, hầu, họng  
19 T. vaginalis (trùng roi ÂĐ) Real time PCR 1,150,000 Khí hư, nước tiểu  
20  Màu sắc TCVN 6185 – 1996 70,000 Mẫu nước, đồ uống  
21  Mùi vị Cảm quan, hoặc SMEWW 2150B và 2160B 14,000 Mẫu nước, đồ uống  
22  Độ đục TCVN 6184 – 1996 70,000 Mẫu nước, đồ uống  
23  pH TCVN 6492 – 1999 56,000 Mẫu nước, đồ uống  
24  KMnO4 TCVN 6186 – 1996 84,000 Mẫu nước, đồ uống  
25  Clorua – Cl TCVN 6194 – 1996 70,000 Mẫu nước, đồ uống  
26  Florua  F SMEWW 4500 – F 200,000 Mẫu nước, đồ uống  
27  Amoni  NH4+ TCVN 6179-1:1996 98,000 Mẫu nước, đồ uống  
28  Nitrit  NO2 TCVN 6178 – 1996 100,000 Mẫu nước, đồ uống  
29  Sắt tổng TCVN 6177 – 1996 105,000 Mẫu nước, đồ uống  
30  Độ cứng TCVN 6224 – 1996 80,000 Mẫu nước, đồ uống  
31  Chì SMEWW 3113B:2012 130,000 Mẫu nước, đồ uống  
32  Thủy ngân SMEWW 3112B:2012 180,000 Mẫu nước, đồ uống  
33  Asen SMEWW 3114B:2012 150,000 Mẫu nước, đồ uống  
34  Đồng SMEWW 3111B:2012 130,000 Mẫu nước, đồ uống  
35  Crom SMEWW 3113B:2012 130,000 Mẫu nước, đồ uống  
36  Mangan SMEWW 3111B:2012 130,000 Mẫu nước, đồ uống  
37 Giá trị năng lượng PP đo nhiệt lượng 350,000 Mẫu thực phẩm  


Tài liệu tại đây