KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO LIÊN TỤC NĂM 2023
Kế hoạch Đào tạo liên tục theo các chương trình đào tạo liên tục
TT |
Tên khóa học |
Số lượng khóa học/ năm |
Số lượng học viên/ 1 khóa học |
Thời gian đào tạo (tiết) |
Kinh phí/ 01 khóa |
Nguồn kinh phí |
Đơn vị chịu trách nhiệm triển khai |
Người chịu trách nhiệm khoa học |
Cấp chứng chỉ/ chứng nhận |
Ghi chú |
1 |
Quản lý bệnh viện |
45 |
25-40 |
48 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
2 |
Quản lý chất lượng bệnh viện |
31 |
25-40 |
48 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
3 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn Bệnh viện |
28 |
20-30 |
48 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
4 |
Sư phạm Y học cơ bản |
41 |
25-40 |
80 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
5 |
Thực hành tiêm chủng an toàn |
40 |
25-40 |
40 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
6 |
Thực hành tốt bảo quản vắc xin |
20 |
40-50 |
40 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
7 |
Quản lý chất thải trong các cơ sở y tế |
4 |
40-50 |
30 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
8 |
Dinh dưỡng cơ bản |
2 |
20-30 |
40 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
9 |
Dinh dưỡng tiết chế, khoá 3 tháng |
2 |
10-15 |
368 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
10 |
Dinh dưỡng lâm sàng tiết chế cơ bản, khoá 6 tháng |
2 |
10-15 |
853 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
11 |
Y tế lao động |
2 |
60 |
40 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
12 |
Nuôi con bằng sữa mẹ |
2 |
20-30 |
20 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
13 |
Khoá khám bệnh nghề nghiệp 3 tháng |
5 |
5 |
210 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
14 |
Khoá bệnh nghề nghiệp cơ bản 6 tháng |
5 |
5 |
390 |
|
|
|
|
Chứng chỉ |
|
Ghi chú: Ngoài các khoá học trên còn tiếp tục tuyển sinh các khoá khác (theo danh mục được phê duyệt) theo nhu cầu.